- 詞彙 Từ
Trắng 白色 Nâu 咖啡色
Xanh lam 藍色 Đỏ 紅色
Vàng 黃色 Hồng 粉紅色
Xanh lục 綠色 Đen 黑色
Tím 紫色
- 練習 Luyện tập
Bẩu trời có màu gì ?
天空是什麼顏色?
天空是什麼顏色?
Lá cây có màu gì ?
葉子是什麼顏色?
葉子是什麼顏色?
Quốc kỳ của Việt Nam có màu gì ?
越南國旗是什麼顏色?
越南國旗是什麼顏色?
Quốc kỳ Đài Loan (THDQ) có màu gì ?
中華民國國旗是什麼顏色?
中華民國國旗是什麼顏色?
Bông hoa này màu gì ?
這朵花是什麼顏色?
- 朗讀 Đọc
Bẩu trời xanh xanh.
藍色的天空
藍色的天空
Mây trắng nắng vàng
白雲和黃色陽光
白雲和黃色陽光
Trong vườn hoa hồng
園子有粉紅色的花
園子有粉紅色的花
Táo đỏ cà tim
紅色蘋果和紫色茄子
紅色蘋果和紫色茄子
沒有留言:
張貼留言
歡迎踴躍發言討論,但同時也要注意風度跟禮貌喔!